--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luống tuổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luống tuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luống tuổi
+
Past one's youth
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
luống tuổi
:
Past one's youth
+
càn rỡ
:
Perverse, wickedhành động càn rỡa wicked actionăn nói càn rỡto have a perverse way of speaking
+
cai
:
Corporal
+
phỏng dịch
:
Make a rough translation, make a free translation
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers